Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhảy cao
[nhảy cao]
|
to do the high jump
To clear two metres in the high jump
( môn nhảy cao ) high jump
High jumper